Đăng ký ngay để tải về hướng dẫn miễn phí
Mr. Bình
Mr. Tuấn Anh
Mr. Đáng
Mr. Huấn
Mr. Hoàng Ân
Mr. Dũng
Mr. Ngân
WatchGuard Firebox M4800 và M5800 cung cấp tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp lớn và với giá trị cũng như hiệu suất, với khả năng điều chỉnh từng port theo yêu cầu. Lý tưởng như một thiết bị "Hub" dùng cho bảo mật an toàn văn phòng chính Headquarters với nhiều các văn phòng nhỏ. WatchGuard Cloud, được bao gồm miễn phí, cung cấp một bộ công cụ báo cáo và khả năng hiển thị dữ liệu lớn giúp xác định và loại bỏ ngay lập tức các mối đe dọa, vấn đề và xu hướng an ninh mạng chính, tăng tốc khả năng thiết lập các chính sách bảo mật có ý nghĩa trên toàn bộ mạng.
Các Firebox M4800 & M5800 Series được khuyến khích cho các trung tâm dữ liệu của công ty và các doanh nghiệp phân phối.
Thiết bị WatchGuard Firebox M4800 và M5800 hỗ trợ các module rời kèm theo như hình dưới, bạn có thể chọn và lắp vào 2 khe module trống còn lại:
4 x 10 Gb Fiber | 8 x 1 Gb Fiber | 8 x 1 Gb Copper | 2 x 40 Gb Fiber |
Bảo vệ toàn diện |
Cấu hình đơn giản |
Tầm nhìn vào hệ thống mạng |
Kênh báo cáo đa dạng |
Quản lý tập trung |
Enterprise |
Kênh báo cáo đa dạng |
Bảo vệ đa lớp |
WatchGuard Firebox M4800 & M5800 Detailed Specs | ||
---|---|---|
|
Firebox M4800 |
Firebox M5800 |
Configuration: | base 8 x1 Gb interfaces + modules | base 8 x 1Gb + 4 x 10 Gb interfaces + modules |
Performance | ||
Firewall Throughput* | 49.6 Gbps | 87 Gbps |
VPN Throughput* | 16.4 Gbps | 18.8 Gbps |
AV Throughput* | 12.5 Gbps | 22 Gbps |
IPS Throughput* | 8.1 Gbps (Full scan) | 12.5 Gbps (Full scan) |
UTM Throughput* | 5.2 Gbps (Full scan) | 11.3 Gbps (Full scan) |
Interfaces Installed | 8 x 1G | 8 x 1 Gb and 4 x 10 Gb |
I/O Interfaces | 1 serial/2 USB | 2 serial/2 USB |
Concurrent connections (bi-directional) | 15 million | 30.8 million |
New connections per second | 254,000 | 328,000 |
VLANs | 1,000 | Unlimited |
Authenticated users limit | Unrestricted | Unrestricted |
VPN Tunnels | ||
Branch Office VPN | 5,000 | Unlimited |
Mobile VPN | 10,000 | Unlimited |
Security | ||
Firewall | Stateful packet inspection, deep packet inspection, proxy firewall | |
Application Proxies | HTTP/S, SMTP/S, POP3/S, IMAP/S, TCP-UDP, FTP, DNS | |
Threat Protection | DoS attacks, fragmented & malformed packets, blended threats & more, Spoofing | |
VoIP | H.323, SIP, call setup and session security | |
Filtering options | Browser Safe Search, YouTube for Schools, Google Business | |
Security Subscriptions | Application Control, Intrusion Prevention Service, WebBlocker, Gateway AntiVirus, spamBlocker, Reputation Enabled Defense, APT Blocker, TDR, Botnet Detection, Geolocation | |
VPN & Authentication | ||
Encryption | DES, 3DES, AES 128-, 192-, 256-bit | |
IPSec | SHA-1, SHA-2, MD5, IKE pre-shared key, 3rd party cert | |
Single Sign-On | Supports Windows, Mac OS X, mobile operating systems | |
Authentication | RADIUS, LDAP, Windows Active Directory, VASCO, RSA SecurID, internal database | |
Management | ||
Logging and notifications | WatchGuard, Syslog, SNMP v2/v3 | |
User interfaces | Centralized console (WSM), Web UI, scriptable CLI | |
Reporting | WatchGuard Dimension includes 70 pre-defined reports, executive summary and visibility tools | |
Certifications | ||
Security | Pending: ICSA Firewall, ICSA IPSec VPN, CC EAL4+, FIPS 140-2 | |
Safety | NRTL/C, CB | |
Network | IPv6 Ready Gold (routing) | |
Hazardous substance control | WEEE, RoHS, REACH | |
Networking | ||
Routing | Static, Dynamic (BGP, OSPF, RIP), Policy-based VPN | |
High Availability | Active/passive, active/active with load balancing | |
QoS | 8 priority queues, DiffServ, modified strict queuing | |
IP Address Assignment | Static, DHCP (server, client, relay), PPPoE, DynDNS | |
NAT | Static, dynamic, 1:1, IPSec traversal, policy-based, Virtual IP for server load balancing | |
Link aggregation | 802.3ad dynamic, static, active/backup | |
Other Features | Port Independence, Multi-WAN failover and load balancing, server load balancing, transparent/drop-in mode | |
Hardware | ||
Product Dimensions | 17” x 1.8” x 18.5” (431 x 44 x 468 mm) | 17.4” x 1.8” x 22 (438 x 44 x 580 mm) |
Shipping Dimensions | 32” x 8.9” x 23” (795 x 225 x 595 mm) | 23.5” x 8.9” x 31” (595 x 225 x 795 mm) |
Shipping Dimensions 10G Module | 6.3” x 3.2” x 12” (160 x 80 x 300 mm) | |
Weight | 11.5 kg | 14 kg |
Shipping Weight Module | .44 lb (.2 kg) | |
AC Power | 100-240 VAC Autosensing | |
Power Consumption | U.S. 75 Watts (max), 256 BTU/hr (max) | |
Rack Mountable | Sliding rack rails included | |
Environment | Operating | Storage |
Temperature | 32° F to 104° F 0° C to 40° C | -40° F to 158° F -40° C to 70° C |
Relative Humidity | 10% to 85% non-condensing | 10% to 95% non-condensing |
Altitude | 0 to 9,843 ft at 95° F (3,000 m at 35° C) | 0 to 15,000 ft at 95° F (4,570 m at 35° C) |
MTBF | 50,843 hours @ 77° F (25° C) | 68,879 hours @ 77° F (25° C) |
MTBF Module | 3,863,276 hours @ 77° F (25° C) |
Datasheet | |||
|
|||
Giải pháp Bảo mật | |||
|
|||
Tài liệu WatchGuard | |||
Phần mềm quản lý | |||
ĐĂNG KÝ THAM GIA TRẢI NGHIỆM SẢN PHẨM - DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ THAM GIA TRẢI NGHIỆM SẢN PHẨM - DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI!