Mr. Bình
Mr. Tuấn Anh
Mr. Đáng
Mr. Huấn
Mr. Hoàng Ân
Mr. Dũng
Mr. Ngân
Xin giới thiệu sản phẩm WatchGuard XTM 3 Series! Sản phẩm mới của dòng XTM thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn có thiết bị bảo mật cao và an toàn với chi phí hợp lý.
WatchGuard XTM 3 Series mang đến công cụ quản lý linh hoạt để doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể theo dõi và kiểm soát tình hình hệ thống mạng bên trong doanh nghiệp của mình. Mang bên trong hệ điều hành Fireware XTM Pro mới nhất với những tính năng bảo mật vượt trội, hỗ trợ VLAN, cân bằng tải Multi-WAN, và định tuyến động. Theo dõi thời gian thực với kênh report đa dạng và miễn phí với hơn 70 loại report.
Giữ cho hệ thống ổn định |
Bảo vệ đa lớp |
Bảo mật mạng không dây với quyền guess |
Kiểm soát ứng dụng |
Cấu hình VPN dễ dàng |
3 cách quản lý thiết bị WG |
Fireware XTM Pro |
Kết nối VPN từ xa đa dạng |
Báo hiệu hiệu quả và dễ dàng |
Truy cập Web nhanh và an toàn hơn |
Bảo mật với tính năng tiết kiệm điện |
XTM 33/33-W | XTM 330 | |
---|---|---|
Throughput and Connections | ||
Firewall throughput* | 850 Mbps | 1.4 Gbps |
VPN throughput* | 100 Mbps | 240 Mbps |
AV throughput* | 175 Mbps | 340 Mbps |
IPS throughput* | 328 Mbps | 640 Mbps |
UTM throughput* | 146 Mbps | 298 Mbps |
Interfaces 10/100/1000 | 5 copper | 7 copper |
I/O interfaces | 1 USB / 1 Serial | 2 USB / 1 Serial |
Nodes supported (LAN IPs) | Unrestricted | Unrestricted |
Concurrent sessions (bi-directional) |
40,000 | 40,000 |
New Connections per Second | 3,800 | 5,500 |
VLANs (bridging, tagging, routed mode) | 75 | 75 |
Authenticated users limit | 500 | 500 |
VPN tunnels | ||
Branch Office VPN | 50 | 50 |
Mobile VPN IPSec (incl/max) | 5/55 | 5/55 |
Mobile VPN SSL/L2TP (included/max) | 55 | 55 |
PPTP | 50 | 50 |
Dimensions and Power | ||
Product dimensions - wired models | 6.1" x 7.5" x 1.25" (15.5 x 19.0 x 3.2 cm) | 11.25" x 17" x 1.75" (28.6 x 43.2 x 4.5 cm) |
Product dimensions - wireless model | 7.75" x 10.75" x 5" (19.7 x 27.3 x 12.7 cm) | N/A |
Shipping dimensions | 10.75" x 13.25" x 3.4" (27.3 x 33.7 x 8.6 cm) | 18" x 21" x 5.25" (45.7 x 53.3 x 13.3 cm) |
Power consumption – wired models | U.S. 23.33 Watts (80 BTU/hr) | U.S. 50 Watts (171 BTU/hr) |
Power consumption – wireless model | U.S. 24.0 Watts (82 BTU/hr) | N/A |
Shipping weight | 3.2 lbs (1.45 Kg) / 3.6 lbs (1.6 Kg) | 16.1 lbs (7.3 Kg) |
AC power | 100-240 VAC Autosensing | 100-240 VAC Autosensing |
Form factor | Tabletop (wall mount kit included) | Rack Mount (IU rack mount kit included) |
Security | ||
Firewall | Stateful packet inspection, deep packet inspection, proxy firewall | |
Application Proxies | HTTP, HTTPS, SMTP, FTP, DNS, TCP, POP3 | |
Threat Protection | Blocks spyware, DoS attacks, fragmented packets, malformed packets, blended threats and more | |
VoIP | H.323. SIP, call setup & session security | |
Security subscriptions | Application Control, WebBlocker, spamBlocker, Gateway AntiVirus, Intrusion Prevention Service, Reputation Enabled Defense (available in the Security Bundle) | |
VPN & Authentication | ||
Encryption | DES, 3DES, AES 128-, 192-, 256-bit | |
IPSec | SHA-1, MD5, IKE pre-shared Key, 3rd party cert import | |
SSL | Thin client | |
L2TP | Works with native OS clients | |
PPTP | Server & Passthrough | |
VPN Failover | Yes | |
Single Sign-On | Transparent Active Directory Auth. | |
XAUTH | Radius, LDAP, Windows Active Directory | |
Other User Authentication | VASCO, RSA SecurID, web-based, local | |
Networking | ||
Operating System | Fireware® XTM Pro** | |
IP Address Assignment | Static, DynDNS, PPPoE, DHCP (server, client, relay) | |
Routing | Static, dynamic (BGP4, OSPF, RIP v1/v2), policy-based | |
Link Aggregation | 802.3ad dynamic, static, active/backup | |
QoS | 8 priority queues, diffserv, modified strict queuing | |
High Availability | Active/passive, active/active with load balancing | |
NAT | Static, dynamic, 1:1, IPSec NAT traversal, policy-based | |
Other Networking | Port independence, multi-WAN failover, multi-WAN load balancing, transparent/drop-in mode
**Server load balancing is not available for XTM 3 Series appliances. |
|
Management | ||
Management Platform | WatchGuard System Manager (WSM) v.11 or higher 4-device WatchGuard System Manager license included with purchase |
|
Alarms and Notifications | SNMP v2/v3, Email, Management System Alert | |
Server Support | Logging, Reporting, Quarantine, WebBlocker, Management | |
Web UI | Supports Windows, Mac, Linux, and Solaris OS | |
CLI | Includes direct connect and scripting | |
Certifications | ||
Security Certifications | ICSA Firewall, ICSA VPN, CC EAL4+ FIPS 140-2 |
|
Safety Certifications | NRTL/C, CB | |
Hazardous Substance Compliance | WEEE, RoHS, REACH | |
Network | IPv6 Ready Gold (routing) |
*Throughput rates are determined using multiple flows through multiple ports and will vary depending on environment and configuration.
WatchGuard Model | XTM 33/33-W | XTM 330 |
---|---|---|
Ideal For | Remote offices, small businesses that need an easy-to-manage solution at a great price. Available in wired and wireless models. | Small businesses that want the next-generation of network security combined with fast throughput and advanced networking features. |
Hardware | ||
Model Upgradeable | N/A | N/A |
Interfaces | 5: 10/100/1000 | 7: 10/100/1000 |
Security | ||
Application Proxies | HTTP, HTTPS, SMTP, FTP, DNS, TCP, POP3, SIP, H.323 | HTTP, HTTPS, SMTP, FTP, DNS, TCP, POP3, SIP, H.323 |
Intrusion Prevention (DOS, DDOS, PAD, port scanning, spoofing attacks, address space probes, and more) | ||
Wireless Models Only | 802.11b/g/n, WPA, WPA2, WEP, Wireless Guest Services | N/A |
User Authentication with transparent Windows authentication | ||
Performance | ||
Firewall Throughput** | 850 Mbps | 1.4 Gbps |
VPN Throughput** | 100 Mbps | 240 Mbps |
AV Throughput** | 175 Mbps | 340 Mbps |
IPS Throughput** | 328 Mbps | 640 Mbps |
UTM Throughput** | 146 Mbps | 298 Mbps |
Concurrent Sessions* (bi-directional) |
40,000 | 40,000 |
VPN Tunnels | ||
Branch Office VPN Tunnels (Max.) | 50 | 50 |
Mobile VPN with SSL (Incl/Max) | 55 | 55 |
Mobile VPN with IPSec Client Licenses (Bundled) | 5 | 5 |
Mobile VPN with IPSec Tunnels (Max.) | 5/55 | 5/55 |
VPN Authentication | ||
Management | ||
Optional Centralized (Multibox) Management. Optional licenses enable Drag and Drop VPN and one-touch appliance updates. | 4-device WatchGuard System Manager license included with purchase. | 4-device WatchGuard System Manager license included with purchase. |
Networking Features | ||
Dynamic NAT | ||
Static NAT | ||
One to One NAT | ||
VLAN | 50 | 75 |
Policy-Based Routing | ||
WAN Failover | ||
Multi-WAN Load Balancing | ||
Server Load Balancing | N/A | N/A |
Traffic Management/QoS | ||
High Availability Active/Active or Active/Passive | ||
Dynamic Routing | ||
VoIP (SIP and H.323) Support | ||
Additional Security Subscriptions | ||
Application Control | Optional | Optional |
Reputation Enabled Defense | Optional | Optional |
spamBlocker with Virus Outbreak Detection | Optional | Optional |
Gateway AntiVirus/ Intrusion Prevention Service (IPS) |
Optional | Optional |
WebBlocker with HTTPS URL filtering | Optional | Optional |
LiveSecurity® Service | 1-year and 3-year subscriptions available | 1-year and 3-year subscriptions available |
* Concurrent sessions here represent the number of bi-directional connections.
** Throughput rates will vary based on environment & configuration.
Data Loss Prevention (DLP) |
Application Control
|
Reputation Enabled Defense Reputation Enabled Defense cung cấp một dịch vụ uy tín mạnh mẽ dựa trên nền tảng đám mây để bảo vệ người sử dụng web từ các trang web độc hại, và cải thiện đáng kể tốc độ duyệt web an toàn. |
WebBlocker WebBlocker cung cấp khả năng lộc đường dẫn web URL và nội dung bên trong web giúp loại bỏ các trang web độc hại trong việc lướt web của người dùng, tăng năng suất và bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công dựa trên web. |
spamBlocker spamBlocker cung cấp khả năng chống spam tốt nhất trong thời gian thực, ngăn chặn hầu hết 100% các email không hợp lệ và các mối đe dọa qua đường email. |
Gateway AntiVirus Gateway AntiVirus ilà một tiện ích được thích hợp, bảo mật dựa theo chữ ký mà từ đó xác nhận và ngăn chặn các mối đe dọa như spyware, virus, trojan trong thời gian thực. |
Intrusion Prevention Service |
LiveSecurity Service LiveSecurity Service, một kênh hỗ trợ khách hàng và duy trì nếu như bạn đã kích hoạt thiết bị trực tuyến khi đăng ký thiết bị. LiveSecurity cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành phần cứng với phần cứng thay thế trước, các bản cập nhật phần mềm mới nhất, và cảnh báo mối đe dọa. |
ĐĂNG KÝ THAM GIA TRẢI NGHIỆM SẢN PHẨM - DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI